VIETNAMESE

trau dồi

cải thiện, phát triển

ENGLISH

cultivate

  
VERB

/ˈkʌltəˌveɪt/

improve, develop, promote

Trau dồi là một động từ, dùng để chỉ một hành động mang tính chất rèn luyện bản thân để ngày càng được tiến bộ, hoàn thiện bản thân hơn trong quá trình học tập, làm việc trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Ví dụ, võ thuật có thể trau dồi tinh thần và thể chất.

For example, martial art can cultivate the mind and body.

2.

Việc trau dồi bản thân theo năm tháng giúp chúng ta có cái nhìn tốt hơn về quá trình phát triển của bản thân.

Cultivating ourselves over the years helps us have a better view of our own development.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của cultivate trong tiếng Anh nha!

- canh tác: The land around here has never been cultivated. Đất quanh đây chưa từng được canh tác.

- trau dồi: For example, martial art can cultivate the mind and body . (Ví dụ, võ thuật có thể trau dồi tinh thần và thể chất.)

- nuôi cấy: This is a good medium to cultivate some bacteria. (Đây là môi trường tốt để nuôi cấy một số vi khuẩn.)