VIETNAMESE

bằng tiến sĩ

ENGLISH

doctorate degree

  
NOUN

/ˈdɒktərɪt dɪˈɡriː/

Bằng tiến sĩ là một học vị cao nhất trong hệ thống giáo dục. Đây là một học vị được trao cho những người đã hoàn thành một khóa học nghiên cứu chuyên sâu và đóng góp đáng kể vào tri thức và lĩnh vực chuyên môn của họ.

Ví dụ

1.

Bằng tiến sĩ Giáo dục của Emily đã trang bị cho cô kiến thức và kỹ năng để trở thành giáo sư đại học.

Emily's doctorate degree in Education equipped her with the knowledge and skills to become a university professor.

2.

Với bằng tiến sĩ Hóa học, Michael đã có thể đảm bảo vị trí nhà khoa học nghiên cứu tại một phòng thí nghiệm danh tiếng.

With his doctorate degree in Chemistry, Michael was able to secure a position as a research scientist at a prestigious laboratory.

Ghi chú

Cùng học thêm các từ vựng về các bậc học trên phổ thông nè!

- bằng trung cấp: Intermediate Degree

- bằng cao đẳng: The Degree Of Associate

- bằng đại học: Bachelor's Degree

- bằng thạc sĩ: Master's Degree

- bằng tiến sĩ: Doctor's Degree