VIETNAMESE

chèo thuyền

word

ENGLISH

rowing

  
NOUN

/ˈrəʊɪŋ/

sailing

Chèo thuyền là việc đẩy một chiếc thuyền trên nước, sử dụng các mái chèo.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã ở trong đội chèo thuyền.

She was on the rowing team.

2.

Huấn luyện viên chèo thuyền nhấn mạnh tầm quan trọng của các động tác đồng bộ và tinh thần đồng đội mạnh mẽ để đạt được thành công trong các cuộc thi.

The rowing coach emphasized the importance of synchronized movements and strong teamwork to achieve success in competitions.

Ghi chú

Rowing là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao dưới nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Water sports – Thể thao dưới nước Ví dụ: Rowing is a challenging water sport that requires strength and coordination. (Chèo thuyền là một môn thể thao dưới nước đầy thử thách đòi hỏi sức mạnh và sự phối hợp.)

check Canoeing – Chèo xuồng Ví dụ: Canoeing and rowing are both popular activities on rivers and lakes. (Chèo xuồng và chèo thuyền đều là những hoạt động phổ biến trên sông và hồ.)

check Boating – Lướt thuyền Ví dụ: Rowing is a common part of boating competitions. (Chèo thuyền là một phần phổ biến trong các cuộc thi đua thuyền.)