VIETNAMESE
phúc khảo
ENGLISH
check examination papers
/ʧɛk ɪgˌzæməˈneɪʃən ˈpeɪpərz/
Phúc khảo là động từ dùng để chỉ hành động chấm kiểm tra, đánh giá, chấm lại bài thi đã được chấm trước đó.
Ví dụ
1.
Tại sao điểm của tôi thấp như vậy, tôi nghĩ rằng tôi cần phải phúc khảo.
Why my score is so low, I think I need to check examination papers.
2.
Việc phúc khảo xảy ra sau khi đã có điểm.
The checking examination papers occurs after the score has been obtained.
Ghi chú
Check Examination Papers là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục, đặc biệt liên quan đến quá trình chấm điểm và kiểm tra bài thi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grade papers - Chấm điểm bài thi
Ví dụ:
Teachers need at least a week to grade papers after the exam.
(Giáo viên cần ít nhất một tuần để chấm điểm bài thi sau kỳ thi.)
Review test answers - Xem lại đáp án bài thi
Ví dụ:
Students were given time to review their test answers before submission.
(Học sinh được cho thời gian để xem lại đáp án bài thi trước khi nộp bài.)
Re-evaluate exam results - Đánh giá lại kết quả bài thi
Ví dụ:
If students feel their score is unfair, they can request to re-evaluate exam results.
(Nếu học sinh cảm thấy điểm số không công bằng, họ có thể yêu cầu đánh giá lại kết quả bài thi.)
Cross-check exam scores - Kiểm tra chéo điểm thi
Ví dụ:
The exam board conducts a cross-check of exam scores to ensure fairness.
(Hội đồng thi thực hiện kiểm tra chéo điểm thi để đảm bảo công bằng.)
Paper correction process - Quá trình sửa lỗi bài thi
Ví dụ:
The university has a strict paper correction process to avoid grading mistakes.
(Trường đại học có quy trình sửa lỗi bài thi nghiêm ngặt để tránh sai sót khi chấm điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết