VIETNAMESE

điểm trung bình môn

ENGLISH

subject grade point average

  
NOUN

/ˈsʌbʤɪkt ɡreɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/

Điểm trung bình môn là một chỉ số thống kê đánh giá hiệu suất học tập của một học sinh trong một môn học cụ thể. Nó được tính dựa trên tổng số điểm thu được trong môn học đó và số lượng bài kiểm tra hoặc phương pháp đánh giá khác đã được thực hiện.

Ví dụ

1.

Điểm trung bình môn học là thước đo đánh giá kết quả học tập của học sinh trong một môn học cụ thể.

The subject grade point average is a measure of a student's academic performance in a specific subject.

2.

Điểm trung bình môn học cung cấp một dấu hiệu tổng thể về thành tích của học sinh trong một môn học cụ thể và thường được sử dụng để đánh giá tình trạng học tập của họ.

The subject grade point average provides an overall indication of a student's achievement in a particular subject and is often used to assess their academic standing.

Ghi chú

Cách tính điểm trung bình môn (subject grade point average) cũng khá đơn giản, đó là trung bình cộng (average) của điểm kiểm tra (test scores), đánh giá thường xuyên (regular assessment), điểm kiểm tra (exam scores), đánh giá giữa kì (midterm) và điểm kiểm tra, đánh giá cuối kì (final test) với các hệ số theo quy định (the prescribed coefficients).