VIETNAMESE

kỹ năng chuyên môn

kỹ năng nâng cao

ENGLISH

specialized skill

  
NOUN

/ˈspɛʃəˌlaɪzd skil/

advanced skill

Kỹ năng chuyên môn là khả năng và hiệu suất trong việc thực hiện công việc và nhiệm vụ trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc lĩnh vực chuyên biệt cụ thể. Đó là sự thành thạo và hiểu biết sâu về các kỹ thuật, quy trình, kiến thức và công nghệ liên quan đến lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

Việc đăng tuyển yêu cầu các ứng viên có kỹ năng chuyên môn về các ngôn ngữ lập trình như Python hoặc Java.

The job posting requires candidates with specialized skills in programming languages such as Python or Java.

2.

Kỹ năng chuyên môn của anh ấy trong phân tích dữ liệu và mô hình thống kê cho phép anh ấy trích xuất những hiểu biết có giá trị từ các bộ dữ liệu phức tạp.

His specialized skill in data analysis and statistical modeling allows him to extract valuable insights from complex datasets.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh về các kỹ năng (skill) nha!

- job skill (kỹ năng việc làm)

- soft skill, hard skill (kỹ năng mềm, kỹ năng cứng)

- life skill (kỹ năng sống)

- specialized skill (kỹ năng chuyên môn)

- computer skill (kỹ năng tin học)