VIETNAMESE

chân vịt

word

ENGLISH

boat's propeller

  
NOUN

/bəʊts prəˈpɛlə/

Chân vịt là là thiết bị đẩy tàu đi tới bằng cách sử dụng năng lượng được tạo ra và truyền từ máy chính.

Ví dụ

1.

Người thợ lặn đã cẩn thận loại bỏ các mảnh vỡ vướng vào chân vịt, khôi phục hiệu quả và hiệu suất của nó.

The diver carefully removed debris tangled in the boat's propeller, restoring its efficiency and performance.

2.

Thuyền trưởng nhanh chóng tắt máy khi nhận thấy tiếng động lạ phát ra từ chân vịt.

The captain quickly shut off the engine when he noticed a strange noise coming from the boat's propeller.

Ghi chú

Boat's propeller là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Marine propulsion: Hệ thống động lực tàu Ví dụ: A boat's propeller is a key component in the marine propulsion system. (Chân vịt của thuyền là một bộ phận quan trọng trong hệ thống động lực tàu.)

check Watercraft design: Thiết kế phương tiện thủy Ví dụ: Boat's propellers play a crucial role in watercraft design and performance. (Chân vịt của thuyền đóng vai trò quan trọng trong thiết kế và hiệu suất của phương tiện thủy.)

check Motorized boat: Thuyền có động cơ Ví dụ: The boat's propeller is powered by the engine in a motorized boat. (Chân vịt của thuyền được cung cấp năng lượng từ động cơ trong thuyền có động cơ.)