VIETNAMESE

tập phim

ENGLISH

episode

  
NOUN

/ˈɛpəˌsoʊd/

ep

Tập phim là đơn vị trong một chương trình truyền hình hoặc phát thanh, mỗi tập sẽ đi tuần tự giống như một chương trong cuốn sách.

Ví dụ

1.

Thời lượng trung bình của một tập phim truyền hình được phát sóng trên đài truyền hình Việt Nam là khoảng 45 phút.

Average length of a drama episode aired on Vietnamese television is around 45 minutes.

2.

Hiện tại tôi đang xem tới mùa thứ 6 tập 4 phim Vượt ngục.

I'm currently at season 6 episode 4 of the Prison Break.

Ghi chú

Một số từ liên quan đến lĩnh vực phim ảnh:

- buổi công chiếu phim: film premiere

- nhà làm phim: movie maker

- cảnh quay: scene

- đoạn giới thiệu phim: trailer

- nhân vật: character

- cốt truyện: plot