VIETNAMESE

kỹ năng lắng nghe

kỹ năng thấu cảm

word

ENGLISH

listening skill

  
NOUN

/ˈlɪsənɪŋ skɪl/

empathy skill

Kỹ năng lắng nghe là khả năng của một cá nhân để tập trung và hiểu một cách chân thành và toàn diện thông tin, ý kiến và cảm xúc từ người khác. Kỹ năng lắng nghe bao gồm sự chú ý và tập trung, khả năng hiểu và tương tác tích cực với người đang nói, và khả năng phản hồi một cách hợp tình và hợp lý.

Ví dụ

1.

Kỹ năng lắng nghe chăm chú của cô ấy cho phép cô ấy hiểu được những mối quan tâm và nhu cầu của khách hàng, giúp cô ấy đưa ra các giải pháp hiệu quả.

Her attentive listening skills allowed her to understand the concerns and needs of her clients, enabling her to provide effective solutions.

2.

Trong cuộc họp, anh ấy đã thể hiện kỹ năng lắng nghe tuyệt vời bằng cách tích cực tương tác với các diễn giả, đặt câu hỏi làm rõ và ghi chú chi tiết.

During the meeting, he demonstrated excellent listening skills by actively engaging with speakers, asking clarifying questions, and taking comprehensive notes.

Ghi chú

Listening skill là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng giao tiếp và phát triển bản thân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Active listening - Lắng nghe chủ động Ví dụ: Active listening involves paying close attention to what the speaker is saying and responding thoughtfully. (Lắng nghe chủ động bao gồm việc chú ý kỹ vào những gì người nói đang nói và phản hồi một cách suy nghĩ.)

check Effective communication - Kỹ năng giao tiếp Ví dụ: Good listening skills are essential for effective communication in both personal and professional settings. (Kỹ năng lắng nghe tốt là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong cả môi trường cá nhân và chuyên nghiệp.)