VIETNAMESE

đất sét

word

ENGLISH

clay

  
NOUN

/kleɪ/

Đất sét là chất mềm dẻo khi ẩm, dễ tạo dạng bằng tay, khi khô trở nên rắn chắc hơn, khi làm cứng bằng nhiệt độ cao, đất sét trở thành rắn vĩnh cửu.

Ví dụ

1.

Chơi với đất sét không chỉ an toàn mà còn khuyến khích trẻ năng động mà không làm tổn thương chúng.

Playing with clay is not only safe but also encourages the children to get messy without hurting them.

2.

Có 3 cách đơn giản để nặn đất sét.

There are 3 simple ways to mold clay.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Clay nhé! check Feet of clay - Điểm yếu hoặc sai lầm ẩn giấu Ví dụ: The famous leader was admired by many, but he had feet of clay . (Vị lãnh đạo nổi tiếng được nhiều người ngưỡng mộ, nhưng ông ta cũng có điểm yếu ẩn giấu .) check Clay pigeon - Người dễ bị lợi dụng Ví dụ: He was just a clay pigeon in their financial scam. (Anh ta chỉ là một con mồi dễ bị lợi dụng trong vụ lừa đảo tài chính của họ.)