VIETNAMESE

ngành kiểm toán

chuyên ngành kiểm toán

word

ENGLISH

Auditing major

  
NOUN

/ˈɔdɪt ˈmeɪʤə/

Ngành kiểm toán là chuyên ngành mà sinh viên sẽ được trang bị kỹ năng thực hành công việc kiểm toán một cách khoa học và thành thạo thông qua hệ thống môn học chuyên sâu.

Ví dụ

1.

Tôi là sinh viên ngành kiểm toán, chuyên phân tích báo cáo tài chính và đánh giá kiểm soát nội bộ.

I am an auditing major, specializing in financial statement analysis and internal control evaluation.

2.

Ngành kiểm toán đòi hỏi sinh viên phải phát triển sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc kế toán và chuẩn mực kiểm toán.

The auditing major requires students to develop a deep understanding of accounting principles and auditing standards.

Ghi chú

Auditing major là một từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên ngành kiểm toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Khía cạnh liên quan:

check Financial Auditing (Kiểm toán tài chính)

Ví dụ: Financial Auditing ensures that companies follow accounting regulations.

(Kiểm toán tài chính đảm bảo rằng các công ty tuân thủ quy định kế toán.)

check Internal Auditing (Kiểm toán nội bộ)

Ví dụ: Internal Auditing helps businesses detect financial risks early.

(Kiểm toán nội bộ giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các rủi ro tài chính.)

check Tax Auditing (Kiểm toán thuế)

Ví dụ: Companies must undergo Tax Auditing to comply with tax laws.

(Các công ty phải trải qua Kiểm toán thuế để tuân thủ luật thuế.)