VIETNAMESE

cờ caro

word

ENGLISH

tic-tac-toe

  
NOUN

/tɪk-tæk-toʊ/

five in a row, gomoku, noughts and crosses, Xs and Os

Cờ caro là trò chơi dân gian, chơi bằng quân cờ vây trắng và đen, người thắng có chuỗi liên tục gồm 4 quân hàng ngang, hoặc dọc, hoặc chéo không bị chặn đầu nào; ở Việt Nam thường chơi trên giấy kẻ ô, dùng bút đánh dấu X hoặc O.

Ví dụ

1.

Cờ caro là một trò chơi phổ biến dành cho trẻ em chơi trong giờ ra chơi.

Tic-tac-toe is a popular game for children to play during recess.

2.

Anh ấy đã sử dụng một chiến lược để đảm bảo rằng anh ấy không bao giờ thua trò chơi cờ caro.

He used a strategy to ensure he never lost a game of tic-tac-toe.

Ghi chú

Tic-tac-toe là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi logic đơn giản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Quick thinking game - Trò chơi tư duy nhanh Ví dụ: Tic-tac-toe is a quick thinking game that can be played in a matter of minutes. (Cờ caro là một trò chơi tư duy nhanh có thể hoàn thành chỉ trong vài phút.)

check Grid-based - Trên lưới Ví dụ: Tic-tac-toe is played on a simple grid-based board with Xs and Os. (Cờ caro được chơi trên một bàn cờ dạng lưới đơn giản với các ký hiệu X và O.)

check Draw - Hòa Ví dụ: Many tic-tac-toe games end in a draw when both players make optimal moves. (Nhiều ván cờ caro kết thúc với kết quả hòa khi cả hai người chơi đều đi nước cờ tối ưu.)