VIETNAMESE

bằng tốt nghiệp

ENGLISH

graduation certificate

  
NOUN

/ˌgræʤuˈeɪʃən sərˈtɪfɪkət/

diploma

Bằng tốt nghiệp là văn bằng được cấp cho người hoàn thành một khóa học, một ngành đào tạo theo quy định.

Ví dụ

1.

Sau bốn năm làm việc chăm chỉ, Sarah tự hào nhận được bằng tốt nghiệp của mình tại buổi lễ tốt nghiệp.

After four years of hard work, Sarah proudly received her graduation certificate at the commencement ceremony.

2.

Bằng tốt nghiệp đóng vai trò là bằng chứng hoàn thành chương trình học và là điều cần thiết để theo đuổi các nghiên cứu sâu hơn hoặc xin việc làm.

The graduation certificate serves as proof of completion of the academic program and is essential for pursuing further studies or applying for jobs.

Ghi chú

Phân loại bằng cấp (degree) theo thành tích học tập (Academic achievement) như sau:

- bằng giỏi: very good degree

- bằng khá: good degree

- bằng trung bình: average degree

- bằng yếu: weak degree

- bằng kém: poor degree