VIETNAMESE

phụ đề

ENGLISH

subtitle

  
NOUN

/ˈsʌbˌtaɪtəl/

Phụ đề là dòng chữ đề phía dưới màn ảnh dùng để ghi lời thoại đang phát trong phim, hoặc dùng để dịch lời thoại sang ngôn ngữ khác.

Ví dụ

1.

Phụ đề chỉ hiển thị nội dung được nói chứ không hiển thị hiệu ứng âm thanh hoặc các yếu tố âm thanh khác.

Subtitles only show the spoken content but not the sound effects or other audio elements.

2.

Tôi sẽ luôn chọn xem phim điện ảnh hay phim truyền hình với phụ đề thay vì thuyết minh hay lồng tiếng.

I will always choose to enjoy movies and films in subtitles over voice-over or dubbing.

Ghi chú

Cùng phân biệt subtitle, voice-over versiondubbing version nha!

- Bản thuyết minh (Voice-over version) là tự sự (narrative) và thiếu cảm xúc (lacks the emotion) và âm sắc (tonality) của âm thanh gốc.

- Bản lồng tiếng (Dubbing version) chính xác hơn nhiều vì nó duy trì sự phong phú về âm sắc, cảm xúc và kỹ thuật (tonal, emotive, and technical richness) của bản gốc.

- Bản phụ đề (Subtitle version) các từ đối thoại (dialogue) được in trên phim, được dịch sang ngôn ngữ mà khán giả sử dụng.