VIETNAMESE

thể dục

word

ENGLISH

exercise

  
NOUN

/ˈɛksərˌsaɪz/

physical activity

Thể dục là tất cả những hoạt động của cơ thể nhằm nâng cao hoặc duy trì sự vừa vặn của cơ thể và sức khỏe nói chung.

Ví dụ

1.

Bạn thực sự nên tập thể dục nhiều hơn.

You really should do more exercise.

2.

Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.

I often do exercise in the morning.

Ghi chú

Exercise là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ exercise nhé!

check Nghĩa 1: Thực hành thể dục, vận động Ví dụ: Daily exercise helps maintain a healthy body and mind. (Tập thể dục hàng ngày giúp duy trì cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.)

check Nghĩa 2: Thực hiện các bài tập hoặc nhiệm vụ để cải thiện kỹ năng Ví dụ: The students were asked to exercise their writing skills by composing an essay. (Học sinh được yêu cầu thực hiện các bài tập viết để cải thiện kỹ năng viết của mình.)