VIETNAMESE
đua ô tô
đua xe ô tô
ENGLISH
auto racing
/ˈɔtoʊ ˈreɪsɪŋ/
Đua ô tô là môn thể thao tốc độ thi đấu bằng kỹ thuật điều khiển ô tô trên đường đua.
Ví dụ
1.
Formula One là hạng cao nhất của giải đua mô tô quốc tế dành cho xe đua một chỗ ngồi.
Formula One is the highest class of international auto racing for single-seater racing cars.
2.
Đua ô tô là môn thể thao cảm giác mạnh làm say mê hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.
Auto racing is a thrilling sport that captivates millions of fans around the world.
Ghi chú
Một số môn thể thao đua:
- đua ngựa: horse racing
- đua xe kart: go-karting
- đua xe đạp: bike racing
- đua thuyền: yacht racing
- đua xe hơi: car racing
- đua xe đường phố: street racing
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết