VIETNAMESE

hướng nghiên cứu

ENGLISH

avenue of research

  
NOUN

/ˈævəˌnu ʌv riˈsɜrʧ/

Hướng nghiên cứu là phương án, cách thức để thực hiện một nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy hướng nghiên cứu không đủ rõ ràng.

The avenue of research is not clear enough to me.

2.

Tìm ra hướng nghiên cứu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất khi theo học chương trình sau đại học.

Figuring out the avenue of research is one of the most crucial objectives of pursuing a graduate degree.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau của avenue nhé!

Đại lộ: một con đường lớn, đặc biệt là một con đường có thể chạy dọc theo hàng cây hay hàng hoa.

Ví dụ: Boulevard Haussmann in Paris is a classic example of a famous avenue. (Boulevard Haussmann ở Paris là một điển hình của một đại lộ nổi tiếng.)

Phương tiện hoặc cách tiếp cận, phương pháp: một cách tiếp cận hoặc phương pháp để đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ: "Expanding into online advertising can be an effective avenue to increase sales." (Mở rộng sang quảng cáo trực tuyến có thể là một phương pháp hiệu quả để tăng doanh số bán hàng.)