VIETNAMESE

tiền trạm

ENGLISH

scout

  
VERB

/skaʊt/

Tiền trạm là đến trước để tìm hiểu, chuẩn bị điều kiện cho người hoặc đơn vị đến sau.

Ví dụ

1.

Tôi được cử đi tiền trạm để tìm chỗ dựng trại.

I was sent to scout for a place to park the camper.

2.

Anh ấy đi tiền trạm nhằm kiếm một nơi an toàn hơn để ngủ.

He's scouting for somewhere safer to sleep.

Ghi chú

Một số collocations với scout:

- scout out (tìm hiểu thông tin): She's visiting Connecticut to scout out the east coast housing market.

(Cô ấy đang đến thăm Connecticut để tìm hiểu thông tin về thị trường nhà ở bờ biển phía đông.)

- scout around (dò la): I quickly scouted around the house to check everything was okay.

(Tôi nhanh chóng dò la khắp nhà để kiểm tra xem mọi thứ vẫn ổn.)