VIETNAMESE

tiết tấu

ENGLISH

beat

  
NOUN

/biːt/

Tiết tấu là một thuật ngữ âm nhạc để chỉ sự sắp xếp và phối hợp các yếu tố nhịp điệu, nhịp độ và thời gian trong một bản nhạc. Nó là một mô hình của âm thanh được lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Nhóm đã làm việc cùng nhau một cách hài hòa hoàn hảo, mỗi thành viên đều đóng vai trò của mình theo tiết tấu.

The team worked together in perfect harmony, each member playing their part to the beat.

2.

Tay trống giữ tiết tấu đều đặn trong suốt bài hát.

The drummer kept a steady beat throughout the song.

Ghi chú

Một số yếu tố của bài hát:

- cao độ: pitch

- giai điệu: melody

- nhịp: flow

- nốt nhạc: note

- tông: tune