VIETNAMESE

tiết tấu

word

ENGLISH

beat

  
NOUN

/biːt/

Tiết tấu là một thuật ngữ âm nhạc để chỉ sự sắp xếp và phối hợp các yếu tố nhịp điệu, nhịp độ và thời gian trong một bản nhạc. Nó là một mô hình của âm thanh được lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Nhóm đã làm việc cùng nhau một cách hài hòa hoàn hảo, mỗi thành viên đều đóng vai trò của mình theo tiết tấu.

The team worked together in perfect harmony, each member playing their part to the beat.

2.

Tay trống giữ tiết tấu đều đặn trong suốt bài hát.

The drummer kept a steady beat throughout the song.

Ghi chú

Beat là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của beat nhé!

check Nghĩa 1: Nhịp điệu, tiết tấu (noun)

Ví dụ: The drummer kept a steady beat throughout the song.

(Người chơi trống giữ nhịp ổn định suốt bài hát.)

check Nghĩa 2: Đánh bại ai đó (verb)

Ví dụ: Our team beat the champions in the final match.

(Đội của chúng tôi đã đánh bại các nhà vô địch trong trận chung kết.)

check Nghĩa 3: Đập mạnh, đánh liên tục (verb)

Ví dụ: The rain beat against the window all night.

(Mưa đập mạnh vào cửa sổ suốt đêm.)