VIETNAMESE

khiêu vũ

ENGLISH

dance

  
NOUN

/dæns/

Khiêu vũ là nhảy múa theo điệu nhạc, thường là từng đôi nam nữ cầm tay và ôm nhau ngang lưng.

Ví dụ

1.

Trường đã tổ chức một cuộc thi khiêu vũ, nơi học sinh thể hiện tài năng của mình trong nhiều phong cách nhảy khác nhau.

The school organized a dance competition where students showcased their talents in various dance styles.

2.

Lisa rất giỏi khiêu vũ. Cô ấy đã tham gia một nhóm khiêu vũ từ khi mới 14 tuổi.

Lisa is very good at dancing. She has been in a dance group since she was 14 years old.

Ghi chú

Các từ vựng liên quan đến khiêu vũ:

- múa ba lê: ballet

- múa đương đại: contemporary dancing

- nhảy hiện đại: mordern dancing

- vũ đạo: choreography

- vũ sư: choreographer