VIETNAMESE

trò chơi xếp hình

trò chơi ghép hình

word

ENGLISH

jigsaw puzzle

  
NOUN

/ˈʤɪgˌsɔ ˈpʌzəl/

puzzle

Trò chơi xếp hình là trò chơi cung cấp các mảnh ghép hình và sắp xếp thành bức tranh hoàn chỉnh theo mẫu.

Ví dụ

1.

Các hình ảnh điển hình trên trò chơi xếp hình bao gồm cảnh thiên nhiên, các tòa nhà và các thiết kế lặp đi lặp lại.

Typical images on jigsaw puzzles include scenes from nature, buildings, and repetitive designs.

2.

Những trò chơi xếp hình bằng bìa cứng này có thể được vẽ tay, đóng dấu cao su, giấy nến, ép kim hoặc in lụa.

These cardboard jigsaw puzzles can be hand drawn, rubber stamped, stenciled, airbrushed, or screen printed.

Ghi chú

Từ trò chơi xếp hình là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trítrò chơi trí tuệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Problem-solving skills – Kỹ năng giải quyết vấn đề Ví dụ: These puzzles enhance problem-solving skills in children and adults. (Trò chơi này giúp nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề cho cả trẻ em và người lớn.)

check Fine motor skills – Kỹ năng vận động tinh Ví dụ: Assembling small pieces develops fine motor skills effectively. (Lắp ráp các mảnh ghép nhỏ giúp phát triển kỹ năng vận động tinh.)

check Visual perception – Nhận thức thị giác Ví dụ: Visual perception plays a crucial role in identifying matching puzzle pieces. (Nhận thức thị giác đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm các mảnh ghép phù hợp.)

check Stress relief – Giảm căng thẳng Ví dụ: Completing puzzles provides a sense of achievement and stress relief. (Hoàn thành trò chơi mang lại cảm giác thành tựu và giúp giảm căng thẳng.)