VIETNAMESE

mua sắm

ENGLISH

shopping

  
NOUN

/ˈʃɑpɪŋ/

Mua sắm là các hoạt động mua hàng hóa, có thể dưới các hình thức mua sắm trực tiếp, hoặc gián tiếp qua Internet.

Ví dụ

1.

Tôi không muốn đi mua sắm một mình, chúng ta sẽ đi cùng nhau chứ?

I don't want to go shopping alone, shall we go together?

2.

Tôi cần đi mua sắm đồ tạp hóa vào cuối tuần này.

I need to go shopping for groceries this weekend.

Ghi chú

Một số collocations của shopping:

- duty-free shopping (mua sắm miễn thuế): There's still an hour before the plane takes off, let's go for some duty-free shopping.

(Vẫn còn một giờ trước khi máy bay cất cánh, chúng ta hãy đi mua sắm miễn thuế.)

- window shopping (đi ngắm đồ): Window shopping is the favorite pastime of all New Yorkers.

(Đi ngắm đồ là thú tiêu khiển yêu thích của tất cả người dân New York.)