VIETNAMESE
cồng chiêng
ENGLISH
gong
/gɔŋ/
Cồng chiêng là nhạc cụ thuộc bộ gõ, làm bằng đồng thau, hình tròn như chiếc nón quai thao, ở giữa có hoặc không có núm, dùng dùi gỗ có quấn vải mềm (hoặc dùng tay) để đánh cồng, chiêng.
Ví dụ
1.
Việt Nam có lịch sử chế tác cồng chiêng và chơi cồng chiêng trong các nghi lễ và âm nhạc tâm linh từ hàng trăm năm nay.
Vietnam has a history of making gongs and playing them in spiritual ceremonies and music for many hundreds of years.
2.
Trải qua 15 năm sau khi được UNESCO công nhận, không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên đã trở thành một điểm nhấn về văn hóa, du lịch, góp phần phát triển kinh tế-xã hội của vùng đất cao nguyên.
After 15 years of being recognized by UNESCO, the Central Highlands gong cultural space has become a highlight of culture and tourism, contributing to the socio-economic development of the highland.
Ghi chú
Gong là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Percussion instrument - nhạc cụ gõ
Ví dụ:
The gong is a traditional percussion instrument used in many Asian cultures.
(Cồng chiêng là một nhạc cụ gõ truyền thống được sử dụng trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
Bronze drum - trống đồng
Ví dụ:
The bronze drum and the gong are both important in Southeast Asian ceremonies.
(Trống đồng và cồng chiêng đều quan trọng trong các nghi lễ Đông Nam Á.)
Ritual music - nhạc nghi lễ
Ví dụ:
Gongs are often played in ritual music during festivals and ceremonies.
(Cồng chiêng thường được chơi trong nhạc nghi lễ tại các lễ hội và nghi thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết