VIETNAMESE

khối lớp

word

ENGLISH

grade

  
NOUN

/greɪd/

Khối lớp là một lớp học hoặc nhóm các lớp học mà tất cả trẻ em đều có tuổi hoặc khả năng tương tự.

Ví dụ

1.

Khối lớp là một lớp học hoặc một nhóm lớp học trong đó tất cả trẻ em ở cùng độ tuổi hoặc khả năng.

Grade is a school class or group of classes in which all the children are of a similar age or ability.

2.

Trường của tôi có bốn khối lớp.

There are four grades in my school.

Ghi chú

Grade là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của grade nhé!

check Nghĩa 1: Khối lớp Ví dụ: He is in the third grade at school. (Anh ấy đang học lớp ba ở trường.)

check Nghĩa 2: Điểm số Ví dụ: She received a high grade on her final exam. (Cô ấy nhận được điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)

check Nghĩa 3: Cấp độ chất lượng Ví dụ: The construction materials were of high grade. (Vật liệu xây dựng có chất lượng cao.)