VIETNAMESE

bắn cung

ENGLISH

archery

  
NOUN

/ˈɑrʧəri/

Bắn cung là nghệ thuật, môn thể thao, thực hành, hoặc kĩ năng sử dụng cung để đẩy các mũi tên đi.

Ví dụ

1.

Em gái tôi có thị lực tuyệt vời vì cô ấy được đào tạo về bắn cung.

My sister has great eyesight as she is trained in archery.

2.

Bắn cung là môn thể thao, luyện tập hoặc kỹ năng sử dụng cung để bắn tên.

Archery is the sport, practice, or skill of using a bow to shoot arrows.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu từ vựng về một số môn thể thao khác nè: - Shooting (Bắn súng) - Baseball (Bóng chày) - Figure skating (Trượt băng) - Chess (Cờ vua) - Surfing (Lướt sóng)

Một số từ vựng liên quan đến môn bắn cung:

- arrow (mũi tên): He uses disregarded diachronic methods, and holds all his arrows in the like hand he shoots with.

(Anh ấy đã sử dụng những kỹ thuật lịch sử bị lãng quên và bắn tất cả các mũi tên trong tay cùng một lúc.)

- bow (cây cung): About 10 years ago, Lars started using a bow.

(Khoảng 10 năm trước, Lars đã bắt đầu sử dụng cung.)

- quiver (ống đựng mũi tên): In the central chamber lay the skeleton of the ancient chief, with his sword, his spear, his bow and a quiver full of arrows.

(Trong gian phòng trung tâm đặt bộ xương của vị tù trưởng cổ đại, với gươm, giáo, cung và một chiếc ống đựng mũi tên.)