VIETNAMESE

học bạ

ENGLISH

academic transcript

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ˈtrænˌskrɪpt/

Học bạ là một tài liệu chính thức ghi lại kết quả học tập của một học sinh hoặc sinh viên trong suốt quá trình học, bao gồm thông tin về các môn học đã học, điểm số, số tín chỉ, và một số thông tin khác liên quan đến học tập như học kỳ, năm học, và chương trình học.

Ví dụ

1.

Tôi đã nộp học bạ cùng với đơn xin học đại học để cung cấp một hồ sơ đầy đủ về thành tích học tập của tôi.

I submitted my academic transcript along with my college application to provide a comprehensive record of my academic achievements.

2.

Trường đại học yêu cầu học bạ chính thức từ tất cả các ứng viên để đánh giá hiệu suất học tập và đủ điều kiện để nhập học.

The university requires an official academic transcript from all applicants to assess their academic performance and eligibility for admission.

Ghi chú

Từ "transcript" có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nét nghĩa của từ này: Transcript (noun): bản ghi âm hoặc bản ghi chép lại nội dung của một cuộc phỏng vấn, bài diễn thuyết, lời nói chuyện,... Ví dụ: I listened to the transcript of the interview with the famous actor. (Tôi đọc bản ghi chép của cuộc phỏng vấn với diễn viên nổi tiếng.) Transcript (noun): bảng điểm, bản sao của bản gốc điểm số. Ví dụ: I need to order an official transcript of my grades to send to the university. (Tôi cần đặt một bản sao chính thức của bảng điểm để gửi đến trường đại học.) Transcript (verb): sao chép lại nội dung từ một nguồn. Ví dụ: I will need to transcript the lecture notes onto my computer later. (Tôi sẽ cần sao chép lại các ghi chú bài giảng lên máy tính của mình sau này.)