VIETNAMESE

cung tên

word

ENGLISH

bow and arrow

  
NOUN

/baʊ ænd ˈæroʊ/

Cung tên là vũ khí tầm xa gồm cánh cung, dây cung và đạn là mũi tên.

Ví dụ

1.

Con người đã sử dụng cung tên để săn bắn và cho mục đích bạo lực từ rất lâu trước khi được lịch sử ghi lại, và thực tế này phổ biến đối với nhiều nền văn hóa thời tiền sử.

Humans used bows and arrows for hunting and for violence purposes long before recorded history, and the practice was common to many prehistoric cultures.

2.

Nghệ thuật sử dụng cung tên cổ xưa đã có từ hàng ngàn năm trước.

The ancient art of using a bow and arrow dates back thousands of years.

Ghi chú

Bow and Arrow là một từ vựng thuộc lĩnh vực Bắn cung. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan nhé!

check Archery - Môn bắn cung Ví dụ: Archery requires precision and focus to hit the target. (Bắn cung đòi hỏi sự chính xác và tập trung để bắn trúng mục tiêu.)

check Quiver - Ống đựng tên Ví dụ: The archer reached for an arrow from his quiver. (Cung thủ rút một mũi tên từ ống đựng tên của mình.)

check Recurve bow - Cung phản xạ Ví dụ: A recurve bow is commonly used in Olympic archery competitions. (Cung phản xạ thường được sử dụng trong các cuộc thi bắn cung Olympic.)