VIETNAMESE

mạo hiểm

dấn thân

ENGLISH

venture

  
VERB

/ˈvɛnʧər/

risk

Mạo hiểm là hành động hoặc hành vi có liên quan đến việc tiếp tục một hoạt động mà có nguy cơ hoặc khả năng gây tổn thương, rủi ro hoặc hậu quả không mong muốn.

Ví dụ

1.

Doanh nhân táo bạo đã mạo hiểm vào thế giới khởi nghiệp đầy rủi ro.

The daring entrepreneur ventured into the risky world of startups.

2.

Những người đi bộ đường dài mạo hiểm đi lên con đường núi nguy hiểm.

The hikers ventured up the treacherous mountain trail.

Ghi chú

Một số synonyms của venture:

- challenge (thách thức): The new lawsuit challenges the lower court's decision.

(Vụ kiện mới thách thức quyết định của tòa án cấp dưới.)

- experiment (thử nghiệm): This book, her first mature experiment in writing, settles the question of her ability to write.

(Cuốn sách này, thử nghiệm trưởng thành đầu tiên của cô trong việc viết lách, giải quyết câu hỏi về khả năng viết của cô.)