VIETNAMESE

thủ tục nhập học

word

ENGLISH

admission procedure

  
NOUN

/ædˈmɪʃən prəˈsiʤər/

Thủ tục nhập học là quá trình và các bước cần thiết mà sinh viên hoặc học sinh phải thực hiện để được chấp nhận và ghi danh vào một cơ sở giáo dục hoặc trường học; bao gồm việc nộp hồ sơ, gặp gỡ và tư vấn với nhân viên tuyển sinh, đáp ứng các yêu cầu đăng ký và nộp các giấy tờ cần thiết như bằng tốt nghiệp, giấy chứng nhận, và các tài liệu khác.

Ví dụ

1.

Bạn cần hoàn thành mọi thủ tục nhập học trước khi năm học mới bắt đầu.

You need to finish all the admission procedures before the new school year started.

2.

Các ứng viên có vẻ lo ngại về các thủ tục nhập học.

Applicants seem concerned over their admission procedures.

Ghi chú

Admission Procedure là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục, đặc biệt liên quan đến quy trình Tuyển sinh và Nhập học. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!

check Application Process - Quy trình nộp đơn Ví dụ: The application process requires students to submit personal statements and recommendation letters. (Quy trình nộp đơn yêu cầu sinh viên nộp bài luận cá nhân và thư giới thiệu.)

check Enrollment Process - Quy trình nhập học Ví dụ: New students must complete the enrollment process before attending classes. (Sinh viên mới phải hoàn tất quy trình nhập học trước khi tham gia lớp học.)

check Admission Requirements - Yêu cầu tuyển sinh Ví dụ: The university has strict admission requirements, including a high GPA and entrance exam scores. (Trường đại học có yêu cầu tuyển sinh nghiêm ngặt, bao gồm điểm trung bình cao và điểm thi đầu vào.)

check Registration Procedure - Thủ tục đăng ký Ví dụ: International students must follow a separate registration procedure for visa applications. (Sinh viên quốc tế phải tuân theo một thủ tục đăng ký riêng để xin visa.)

check Selection Process - Quy trình xét tuyển Ví dụ: The selection process for this scholarship is highly competitive. (Quy trình xét tuyển cho học bổng này rất cạnh tranh.)