VIETNAMESE

học bù

ENGLISH

take a makeup class

  
VERB

/teɪk ə ˈmeɪkʌp klɑːs/

Học bù là việc học các buổi học hoặc nội dung học bị bỏ lỡ do các lý do như vắng mặt, bệnh tật hoặc các hoạt động khác. Khi một học sinh hoặc sinh viên bỏ lỡ buổi học, họ có thể được yêu cầu học bù để đảm bảo không bị lỡ các kiến thức và kỹ năng quan trọng mà buổi học đó cung cấp.

Ví dụ

1.

Tom không thể tham dự lớp sinh học thông thường, vì vậy anh ấy đã lên lịch học bù với giáo sư để trang trải tài liệu bị bỏ lỡ.

Tom was unable to attend the regular biology class, so he scheduled to take a makeup class with the professor to cover the missed material.

2.

Sau khi bị tụt lại phía sau trong môn toán, Sarah quyết định tham gia một lớp học bù để xem lại những khái niệm mà cô đã bỏ lỡ.

After falling behind in math, Sarah decided to take a makeup class to review the concepts she missed.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về các hình thức học nha!

- make-up lesson (học bù)

- group study (học nhóm)

- (take) extra class (học thêm)

- take a trial lesson (học thử)

- learn by heart (học thuộc lòng)

- become an apprentice (học việc)

- pass a class (học vượt)