VIETNAMESE

chứng chỉ quốc tế

ENGLISH

international certificate

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ quốc tế là một loại chứng chỉ hoặc bằng cấp được công nhận và có giá trị trên phạm vi quốc tế. Chứng chỉ quốc tế thường đánh giá và chứng nhận kỹ năng, kiến thức hoặc trình độ của cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể. Chứng chỉ này có thể được cấp bởi tổ chức, trường học, hoặc cơ quan chuyên môn có uy tín và được công nhận trên toàn cầu.

Ví dụ

1.

Anh đã đạt được chứng chỉ quốc tế về quản lý dự án, chứng chỉ này đã giúp anh có cơ hội việc làm ở nhiều quốc gia khác nhau.

He earned an international certificate in project management, which has helped him secure job opportunities in various countries.

2.

Trường cung cấp chứng chỉ quốc tế về quản trị kinh doanh, được công nhận bởi các công ty trên toàn thế giới.

The university offers an international certificate in business administration, which is recognized by companies worldwide.

Ghi chú

Một số chứng chỉ quốc tế (international certificate) trong hai lĩnh vực tin học và tiếng anh là:

- IELTS Certificate: International English Language Testing - Kỳ thi quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh.

- TOEIC Certificate: Test of English for International Communicaton - Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế.

- TOEFL Certificate: Test of English as a Foreign Language - Bài kiểm tra năng lực tiếng anh như một ngoại ngữ được phát triển bởi ETS.

- MOS (Microsoft Office Specialist) International Certificate of informatics - bằng tin học văn phòng

- IC3 International Certificate of informatics - Digital Literacy Certification - chứng nhận quốc tế về sử dụng máy tính và Internet do Tổ chức Tin học thế giới Certiport Hoa Kỳ cấp.