VIETNAMESE
bằng b1
ENGLISH
B1 certificate
/bi1 sərˈtɪfɪkət/
Bằng B1 là một cấp độ tiếng Anh trong khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages). B1 đại diện cho trình độ trung cấp trong việc sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ
1.
Điểm từ 102 đến 119 cũng được báo cáo trên Bảng kê kết quả của bạn, nhưng bạn sẽ không nhận được bằng B1.
Scores between 102 and 119 are also reported on your Statement of Results, but you will not receive the B1 English Test certificate.
2.
Học sinh có thể đi du học nếu có bằng b1 tiếng anh.
Students can study abroad if they have B1 English Test certificate.
Ghi chú
Cùng tham khảo 6 Mức khung tiếng anh theo Châu Âu nha!
- A1: Căn bản - Basic
- A2: Sơ cấp - Beginner
- B1: Trung cấp - Pre - intermediate
- B2: Trung cao cấp - Intermediate
- C1: Cao cấp - Advanced
- C2: Thành thạo - Proficient
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết