VIETNAMESE

tinh thần thể thao

ENGLISH

sportsmanship

  
NOUN

/ˈspɔrtsmənˌʃɪp/

Tinh thần thể thao là hành vi trong thể thao công bằng và thể hiện sự tôn trọng với những người chơi khác.

Ví dụ

1.

Tinh thần thể thao tốt là một khía cạnh cơ bản của lối chơi công bằng và liêm chính trong thể thao.

Good sportsmanship is a fundamental aspect of fair play and integrity in sports.

2.

Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần thể thao, khuyến khích các cầu thủ tôn trọng đối thủ và quan chức của họ.

The coach emphasizes the importance of sportsmanship, encouraging players to respect their opponents and officials.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa của sportsman nhé! - Người tham gia hoặc yêu thích thể thao, thường tham gia các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, bơi lội, vv. Ví dụ: Anh ta là một người yêu thích thể thao đam mê bóng đá và thường xem các trận đấu cuối tuần. (He is a sportsman who loves football and often watches matches on weekends). - Người có phẩm hạnh, hành vi đạo đức và thái độ tốt trong cuộc sống hàng ngày và hoạt động xã hội. Ví dụ: Anh ta là một người tốt, luôn hỗ trợ các hoạt động từ thiện và giúp đỡ người khác trong cộng đồng. (He is a good sportsman, always supporting charitable activities and helping others in the community).