VIETNAMESE

trình độ

ENGLISH

level

  
NOUN

/ˈlɛvəl/

proficiency

Trình độ là một thuật ngữ dùng để mô tả mức độ kiến thức, kỹ năng hoặc năng lực mà một người đạt được trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường được sử dụng để đo lường sự thành thạo, khả năng hoặc trình độ của một cá nhân trong việc thực hiện một công việc, học tập hoặc hoạt động nào đó. Trình độ có thể được đánh giá thông qua các bằng cấp, chứng chỉ hoặc đánh giá chuyên môn.

Ví dụ

1.

Các học sinh được sắp xếp vào các lớp học tiếng Anh khác nhau dựa trên trình độ thông thạo của họ.

The students were placed in different English language classes based on their proficiency levels.

2.

Công ty cung cấp các khóa học ngôn ngữ cho trình độ mới bắt đầu, trung cấp và cao cấp.

The company offers language courses for beginners, intermediate, and advanced levels.

Ghi chú

Phân cấp trình độ theo tiêu chuẩn chung là:

- trình độ sơ cấp: elementary level - He has the elementary level in English - Anh ấy có trình độ sơ cấp tiếng anh.

- trình độ trung cấp: intermediate level - It takes more than 2 years to get the intermediate level in English. - Cần hơn 2 năm để đạt trình độ trung cấp.

- trình độ cao cấp: advanced level - She finally gets the advanced level in informatics - Cô ấy cuối cùng cũng đạt trình độ cao cấp môn tin học.