VIETNAMESE
trình độ
ENGLISH
level
/ˈlɛvəl/
proficiency
Trình độ là một thuật ngữ dùng để mô tả mức độ kiến thức, kỹ năng hoặc năng lực mà một người đạt được trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường được sử dụng để đo lường sự thành thạo, khả năng hoặc trình độ của một cá nhân trong việc thực hiện một công việc, học tập hoặc hoạt động nào đó. Trình độ có thể được đánh giá thông qua các bằng cấp, chứng chỉ hoặc đánh giá chuyên môn.
Ví dụ
1.
Các học sinh được sắp xếp vào các lớp học tiếng Anh khác nhau dựa trên trình độ thông thạo của họ.
The students were placed in different English language classes based on their proficiency levels.
2.
Công ty cung cấp các khóa học ngôn ngữ cho trình độ mới bắt đầu, trung cấp và cao cấp.
The company offers language courses for beginners, intermediate, and advanced levels.
Ghi chú
Level là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của level nhé!
Nghĩa 1: Trình độ, cấp độ
Ví dụ:
She is studying at an advanced level of mathematics.
(Cô ấy đang học ở trình độ toán học nâng cao.)
Nghĩa 2: Mức độ, cường độ
Ví dụ:
The noise level in the city is too high.
(Mức độ tiếng ồn trong thành phố quá cao.)
Nghĩa 3: Bề mặt ngang bằng
Ví dụ:
Make sure the table is level before setting the plates.
(Hãy đảm bảo cái bàn ngang bằng trước khi đặt đĩa lên.)
Nghĩa 4: Cấp bậc trong tổ chức
Ví dụ:
He has reached the senior management level in his company.
(Anh ấy đã đạt đến cấp quản lý cấp cao trong công ty của mình.)
Nghĩa 5: Mức đo lường, độ cao
Ví dụ:
The water level in the river has risen after the heavy rain.
(Mực nước trong sông đã dâng cao sau trận mưa lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết