VIETNAMESE

huýt sáo

word

ENGLISH

whistle

  
VERB

/tu ˈwɪsəl/

Huýt sáo là chúm môi tròn lại, thổi hơi ra cho kêu thành tiếng như tiếng sáo.

Ví dụ

1.

Huấn luyện viên huýt sáo để thu hút sự chú ý của các cầu thủ.

The coach whistled to get the attention of the players.

2.

Cô huýt sáo một giai điệu vui vẻ khi bước xuống phố.

She whistled a cheerful tune as she walked down the street.

Ghi chú

Whistle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của whistle nhé!

check Nghĩa 1: Huýt sáo Ví dụ: He used a whistle to get everyone's attention. (Anh ấy đã huýt sáo để thu hút sự chú ý của mọi người.)

check Nghĩa 2: Còi Ví dụ: The referee blew the whistle to start the game. (Trọng tài đã thổi còi để bắt đầu trận đấu.)

check Nghĩa 3: Âm thanh huýt sáo do gió hoặc vật thể gây ra Ví dụ: The wind began to whistle through the trees. (Gió bắt đầu huýt sáo qua những cánh cây.)