VIETNAMESE
chuyên ngành sư phạm
ENGLISH
Teacher Education
/ˈtiʧər ˌɛʤəˈkeɪʃən/
Sư phạm là khoa học về giáo dục và giảng dạy trong trường học.
Ví dụ
1.
Tôi học chuyên ngành sư phạm.
I major in teacher education.
2.
Tôi là sinh viên năm cuối chuyên ngành sư phạm
I'm a senior, majoring in teacher education.
Ghi chú
Teacher Education là một từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên ngành sư phạm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pedagogy - Sư phạm học
Ví dụ:
Pedagogy refers to the method and practice of teaching, especially in relation to the study of teaching.
(Sư phạm học đề cập đến phương pháp và thực hành giảng dạy, đặc biệt là liên quan đến nghiên cứu về việc giảng dạy.)
Curriculum Development - Phát triển chương trình giảng dạy
Ví dụ:
Curriculum development involves designing and organizing educational content and activities to meet student needs.
(Phát triển chương trình giảng dạy liên quan đến việc thiết kế và tổ chức nội dung và hoạt động giáo dục để đáp ứng nhu cầu của học sinh.)
Educational Psychology - Tâm lý học giáo dục
Ví dụ:
Educational psychology focuses on understanding how students learn and how to adapt teaching strategies accordingly.
(Tâm lý học giáo dục tập trung vào việc hiểu cách học sinh học và làm thế nào để điều chỉnh các chiến lược giảng dạy phù hợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết