VIETNAMESE

tìm tòi

tìm hiểu

ENGLISH

delve

  
VERB

/dɛlv/

dig into ,research, explore

Tìm tòi là một cụm từ tiếng Việt có nghĩa là hoạt động tìm kiếm, khám phá, nghiên cứu hoặc khám phá thông tin, kiến thức, hoặc sự thật về một vấn đề hoặc một lĩnh vực cụ thể. Điều này thường bao gồm việc thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau, đọc sách, nghiên cứu các tài liệu, tham khảo các nguồn tin tức và tìm hiểu các ý kiến, quan điểm và kinh nghiệm của người khác.

Ví dụ

1.

Giáo sư khuyến khích sinh viên của mình tìm tòi các lý thuyết và khái niệm phức tạp của chủ đề này.

The professor encouraged his students to delve into the complex theories and concepts of the subject matter.

2.

Cô ấy tìm tòi lịch sử nghệ thuật để hiểu về sự phát triển của các phong trào nghệ thuật khác nhau.

She delved into the history of art to understand the development of different art movements.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số phrasal verb có sử dụng delve trong tiếng Anh nha!

- delve in (lục lọi): She delved in her handbag for a pen. (Cô lục lọi để tìm một chiếc bút trong túi xách của mình.)

- delve into (tìm tòi): A visit to a museum is one of the best ways to learn and delve into the past. (Đến thăm viện bảo tàng là một trong những cách tốt nhất để tìm hiểu và tìm tòi về quá khứ.)