VIETNAMESE

bóng rổ

ENGLISH

basketball

  
NOUN

/ˈbæskətˌbɔl/

Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội, thường gồm năm hoặc ba cầu thủ, đối đầu nhau trên một sân hình chữ nhật hoặc nửa sân đối với bóng rổ ba đấu ba, cạnh tranh với mục tiêu chính của ném một quả bóng qua vòng đai của rổ trong khi ngăn chặn đội đối phương làm điều tương tự vào rổ của phe mình.

Ví dụ

1.

Bóng rổ là một môn thể thao rất phổ biến trên toàn thế giới.

Basketball is a very popular sport worldwide.

2.

Tôi là thành viên của đội bóng rổ.

I am a member of the basketball team.

Ghi chú

Một số cụm từ liên quan đến bóng rổ:

- lay-up (đưa bóng vào rổ): There are 7 types of lay-up basketball shots.

(Có 7 kiểu đưa bóng vào rổ.)

- alley-oop (ghi điểm trên không): An alley-oop in basketball is an assisted shot where the scoring player catches the pass while it is traveling in the ai

(Một cú ghi điểm trên không trong bóng rổ là một cú đánh được hỗ trợ trong đó cầu ghi điểm bắt được đường chuyền khi bóng đang ở trên không.)

- basketball court (sân bóng rổ): My brother has been in the basketball court for half a day.

(Anh tôi đã ở trong sân bóng rổ nửa ngày rồi.)