VIETNAMESE
thi giữa kỳ
ENGLISH
midterm exam
/ˈmɪdˌtɜrm ɪgˈzæm/
Thi giữa kỳ là hình thức kiểm tra đánh giá vào giữa học kỳ.
Ví dụ
1.
Kỳ thi giữa kỳ không còn xa nữa.
The midterm exams are not that far away.
2.
Tôi không vượt qua kỳ thi giữa kỳ.
I didn't pass the midterm exams.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ midterm exam khi nói hoặc viết nhé!
Take a midterm exam – Thi giữa kỳ
Ví dụ:
I have to take a midterm exam in mathematics next week.
(Tôi phải thi giữa kỳ môn toán vào tuần tới.)
Prepare for a midterm exam – Chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ
Ví dụ:
She is preparing for the midterm exam by reviewing all the lecture notes.
(Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ bằng cách ôn lại tất cả các ghi chép bài giảng.)
Pass a midterm exam – Vượt qua kỳ thi giữa kỳ
Ví dụ:
He studied hard and managed to pass the midterm exam with flying colors.
(Anh ấy học tập chăm chỉ và đã vượt qua kỳ thi giữa kỳ với điểm số xuất sắc.)
Fail a midterm exam – Trượt kỳ thi giữa kỳ
Ví dụ:
If you don't study properly, you might fail the midterm exam.
(Nếu bạn không học bài đúng cách, bạn có thể trượt kỳ thi giữa kỳ.)
Review for a midterm exam – Ôn tập cho kỳ thi giữa kỳ
Ví dụ:
We spent the whole weekend reviewing for the midterm exam.
(Chúng tôi đã dành cả cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi giữa kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết