VIETNAMESE

sách giáo khoa

sách học

ENGLISH

textbook

  
NOUN

/ˈtɛkstˌbʊk/

schoolbook

Sách giáo khoa là những tài liệu giáo dục được thiết kế và biên soạn để sử dụng trong quá trình giảng dạy và học tập tại các trường học. Chúng thường được sử dụng để cung cấp kiến thức và thông tin cơ bản trong các môn học như toán học, ngữ văn, khoa học, lịch sử và nhiều môn học khác.

Ví dụ

1.

Sách giáo khoa cung cấp các giải thích và ví dụ rõ ràng để giúp học sinh hiểu các khái niệm phức tạp.

The textbook provided clear explanations and examples to help students understand complex concepts.

2.

Cô ấy đánh dấu những điểm quan trọng trong sách giáo khoa và ghi chú bên lề.

She highlighted important points in the textbook and took notes in the margins.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh gần nghĩa nhau như textbook, curriculum, syllabus nha! - textbook: (sách giáo khoa) An introductory textbook on geometry generally begins with basic definitions. (Sách giáo khoa nhập môn về hình học thường bắt đầu với các định nghĩa cơ bản.) - curriculum (chương trình giảng dạy): What subjects does your curriculum include? (Chương trình giảng dạy của bạn gồm những môn nào?) - syllabus (đề cương môn học): How can computer skills be integrated into the syllabus? (Làm thế nào để tích hợp các kỹ năng tin học vào đề cương môn học?)