VIETNAMESE

bằng lái xe máy

giấy phép lái xe máy

word

ENGLISH

motor driving license

  
NOUN

/ˈmoʊtər ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/

Bằng lái xe máy là một giấy phép hoặc chứng chỉ mà người lái xe máy nhận được sau khi hoàn thành và vượt qua các yêu cầu và bài kiểm tra liên quan đến việc lái xe máy. Bằng lái xe máy chứng nhận rằng người đó đã đủ khả năng và kiến thức để lái xe máy một cách an toàn và tuân thủ quy tắc giao thông. Bằng lái xe máy có thể được cấp bởi cơ quan chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền trong quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tương ứng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã lấy được bằng lái xe máy sau khi hoàn thành khóa đào tạo bắt buộc và vượt qua bài kiểm tra lái xe.

He obtained his motor driving license after completing the required training and passing the driving test.

2.

Có bằng lái xe máy là điều kiện tiên quyết cho một số vị trí công việc liên quan đến lái xe.

Having a motor driving license is a prerequisite for certain job positions that involve driving.

Ghi chú

Motor driving license (bằng lái xe máy) là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và luật pháp, đặc biệt liên quan đến việc cấp phép lái xe hợp pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Learner’s permit – Giấy phép lái xe tập sự Ví dụ: Before getting a full license, drivers must obtain a learner’s permit. (Trước khi có bằng lái chính thức, người lái xe phải có giấy phép lái xe tập sự.)

check Provisional driving license – Bằng lái xe tạm thời Ví dụ: He was issued a provisional driving license while waiting for his official one. (Anh ấy được cấp bằng lái xe tạm thời trong khi chờ bằng chính thức.)

check Traffic regulations – Quy định giao thông Ví dụ: Drivers must follow traffic regulations to ensure road safety. (Người lái xe phải tuân thủ quy định giao thông để đảm bảo an toàn đường bộ.)