VIETNAMESE
vợt quần vợt
ENGLISH
tennis racket
/ˈtɛnəs ˈrækɪt/
tennis racquet
Vợt quần vợt là dụng cụ chơi môn quần vợt, gồm phần cán vợt và mặt vợt hình bầu dục từ các dây đan xen kẽ hoặc cột lại tại những nơi chúng giao nhau.
Ví dụ
1.
Vợt quần vợt có trọng lượng nặng giúp tạo ra nhiều lực hơn sau bóng và có thể giúp duy trì sự kiểm soát trong một cú vung vợt nhanh hơn.
Heavy weight tennis rackets help to produce more power behind the ball and can help to maintain control in a faster swing.
2.
Bạn có chiếc vợt quần vợt nào dư không?
Do you have an extra tennis racket?
Ghi chú
Từ vựng các dụng cụ thể thao (sport equiment):
- vợt tennis: tennis racket
- gậy đánh gôn: golf-club
- bóng chơi gôn: golf ball
- gậy bóng chày: baseball bat
- vợt cầu lông: badminton racquet
- ván trượt: skateboard
- găng tay đấm bốc: boxing gloves
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết