VIETNAMESE

bằng khen

word

ENGLISH

certificate of satisfactory progress

  
NOUN

/səˈtɪfɪkɪt ɒv ˌsætɪsˈfæktəri ˈprəʊɡres/

commendation

Bằng khen là một giấy chứng nhận hoặc tài liệu được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức để công nhận và tôn vinh thành tích, đóng góp xuất sắc hoặc hành động đáng khen ngợi trong một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó. Bằng khen thường được cấp bởi các tổ chức, cơ quan chính phủ, trường học, công ty hoặc các tổ chức xã hội. Nó thể hiện sự công nhận và đánh giá cao về sự cống hiến, nỗ lực và thành tựu xuất sắc của người hoặc tổ chức nhận được.

Ví dụ

1.

Dự án nghiên cứu của sinh viên đã mang về cho cô ấy bằng khen tại hội chợ khoa học.

The student's research project earned her a certificate of satisfactory progress at the science fair.

2.

Nhóm tình nguyện đã được tặng bằng khen vì những nỗ lực đặc biệt của họ trong việc bảo vệ môi trường.

The volunteer group was presented with a certificate of satisfactory progress for their exceptional efforts in environmental conservation.

Ghi chú

Certificate of satisfactory progress (bằng khen) là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và công nhận thành tích. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Certificate of merit – Giấy khen thành tích Ví dụ: She received a certificate of merit for her outstanding performance. (Cô ấy nhận giấy khen thành tích vì thành tích xuất sắc của mình.)

check Achievement award – Giải thưởng thành tích Ví dụ: The school presented an achievement award to the top student. (Trường đã trao giải thưởng thành tích cho học sinh xuất sắc nhất.)

check Recognition certificate – Giấy chứng nhận công nhận thành tích Ví dụ: Employees who exceed their targets are given a recognition certificate. (Những nhân viên vượt chỉ tiêu được trao giấy chứng nhận công nhận thành tích.)