VIETNAMESE
bơi chó
ENGLISH
dog paddle
/dɔg ˈpædəl/
Bơi chó là một phong cách bơi không chuyên nghiệp hoặc không có kỹ thuật chính xác. Người bơi chó thường không sử dụng các kỹ thuật bơi đúng cách như bước chân, lặn và đẩy tay. Thay vào đó, họ thường sử dụng sự chống nước của cơ thể và đưa tay và chân ra để di chuyển trong nước.
Ví dụ
1.
Bơi chó là một kỹ thuật bơi cơ bản thường được sử dụng bởi những người mới bắt đầu hoặc những người không tự tin với các kiểu bơi khác.
The dog paddle is a basic swimming technique often used by beginners or those who are not confident with other strokes.
2.
Khi tôi mới học bơi, tôi bắt đầu với động tác bơi chó trước khi chuyển sang các kiểu bơi nâng cao hơn.
When I was first learning to swim, I started with the dog paddle before moving on to more advanced strokes.
Ghi chú
Dog Paddle là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao dưới nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Swimming styles - Các kiểu bơi
Ví dụ:
Dog paddle is a simple and natural swimming style, often used by beginners.
(Bơi chó là một kiểu bơi đơn giản và tự nhiên, thường được người mới bắt đầu sử dụng.)
Water safety - An toàn dưới nước
Ví dụ:
Learning the dog paddle can be an essential part of water safety for children.
(Học bơi chó có thể là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn dưới nước cho trẻ em.)
Basic swimming techniques - Kỹ thuật bơi cơ bản
Ví dụ:
The dog paddle is considered one of the most basic swimming techniques.
(Bơi chó được coi là một trong những kỹ thuật bơi cơ bản nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết