VIETNAMESE

văn bằng

ENGLISH

diploma

  
NOUN

/dɪˈploʊmə/

Văn bằng là giấy chứng nhận tốt nghiệp hoặc chứng nhận học vị, bằng cấp. Chứng chỉ là Văn bằng chính thức chứng nhận do cơ quan giáo dục có thẩm quyền cấp về một trình độ học vấn nhất định, có giá trị pháp lý lâu dài.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhận văn bằng về nghiên cứu quản trị.

She has a diploma in management studies.

2.

Mary có một văn bằng về ngành tiếp thị.

Mary has a diploma in marketing.

Ghi chú

Phân biệt giữa chứng chỉ (diploma) và chứng nhận (certificate)

- Diploma được trao để chứng nhận hoàn thành khóa học, chương trình học của cơ sở đào tạo nào đó với một số yêu cầu nhất định. Về cơ bản, diploma chỉ có trong lĩnh vực giáo dục.

- Certificate là giấy chứng nhận hoàn tất có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, VD như chứng nhận kết hôn, chứng nhận tham gia hoạt động ngoại khóa.