VIETNAMESE
tích lũy
thu thập, dự trữ
ENGLISH
accumulate
/əˈkjumjəˌleɪt/
collect, stockpile
Tích lũy là quá trình thu thập, tích trữ và lưu giữ cái gì đó theo thời gian. Trong ngữ cảnh khác nhau, "tích lũy" có thể ám chỉ việc tích lũy tiền bạc, kinh nghiệm, kiến thức, điểm số, thành tựu, hoặc bất kỳ tài sản hay giá trị nào khác.
Ví dụ
1.
Cô đã tích lũy một lượng tài sản đáng kể thông qua các khoản đầu tư khôn ngoan.
She managed to accumulate a substantial amount of wealth through wise investments.
2.
Tập thể dục thường xuyên giúp tích lũy sức mạnh và cải thiện thể lực tổng thể.
Regular exercise helps to accumulate strength and improve overall fitness.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ accumulate khi nói hoặc viết nhé!
Accumulate + something - Tích lũy hoặc cộng dồn một cái gì đó
Ví dụ:
He accumulated wealth over the years.
(Anh ấy đã tích lũy tài sản qua nhiều năm.)
Accumulate + over time - Tích lũy qua thời gian
Ví dụ:
Debts accumulated over time became a burden.
(Các khoản nợ cộng dồn theo thời gian đã trở thành gánh nặng.)
Accumulate in + place - Tích tụ tại một nơi nào đó
Ví dụ:
Dust accumulated in the corners of the room.
(Bụi tích tụ ở các góc phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết