VIETNAMESE

giả thuyết

tiền đề, lời để nghị, phỏng đoán

ENGLISH

hypothesis

  
NOUN

/haɪˈpɑθəsəs/

premise, proposition

Giả thuyết là một giả định hoặc một quy tắc được đề xuất để giải thích một hiện tượng hoặc một tình huống nhất định. Nó là một công cụ quan trọng trong quá trình nghiên cứu khoa học, nơi các nhà khoa học sử dụng giả thuyết để tạo ra các giải thích sơ bộ cho các hiện tượng mà họ quan tâm.

Ví dụ

1.

Một số giả thuyết về sự nóng lên toàn cầu đã được đưa ra.

Several hypotheses for global warming have been suggested.

2.

Một giả thuyết cho rằng nạn nhân đã ngủ gật khi lái xe.

One hypothesis is that the victim fell asleep while driving.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề khái niệm, ý tưởng nha!

- notion (khái niệm)

- concept (ý tưởng)

- idea (ý tưởng)

- view (góc nhìn)

- theory (lý thuyết)

- basis (nền tảng)

- hypothesis (giả thuyết)