VIETNAMESE
môn cưỡi ngựa
ENGLISH
equestrianism
/ɪˈkwɛstriənɪzəm/
horseback riding
Môn cưỡi ngựa là môn thể thao nghệ thuật qua hình thức người kỵ mã ngồi trên lưng ngựa để điều khiển ngựa đi hoặc chạy theo những động tác chính xác và linh hoạt theo ý người cưỡi.
Ví dụ
1.
Môn cưỡi ngựa đề cập đến kỹ năng cưỡi ngựa, lái xe ngựa hoặc vượt tháp.
Equestrianism refers to the skill of horse riding, horse driving, or steeplechasing.
2.
Là một môn thể thao Olympic, môn cưỡi ngựa được chia thành ba môn: nhảy biểu diễn, trang phục và sự kiện kéo dài ba ngày.
As an Olympic sport, equestrianism is divided into three disciplines: show jumping, dressage, and the three-day event.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến môn cưỡi ngựa:
- yên ngựa: saddle
- móng ngựa: hoof
- nón bảo hiểm: helmet
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết