VIETNAMESE

thuyết trình

trình bày

word

ENGLISH

present

  
VERB

/prɪˈzent/

demonstrate, show

Thuyết trình là chia sẻ, trình bày về một chủ đề cụ thể nào đó trước nhiều người.Thuyết trình nhằm mục đích truyền đạt thông tin, chia sẻ, giới thiệu nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Hôm nay tôi sẽ thuyết trình về những thông tin mới nhất về biến đổi khí hậu.

Today I will present the latest information on climate change.

2.

Để bảo vệ luận văn, bạn sẽ phải dành 30 phút để thuyết trình về nghiên cứu của mình.

For the thesis defense, you will have to spend 30 minutes presenting your own research.

Ghi chú

Present là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của present nhé!

check Nghĩa 1: Món quà (gift) Ví dụ: She gave me a beautiful present for my birthday. (Cô ấy tặng tôi một món quà đẹp nhân dịp sinh nhật.)

check Nghĩa 2: Hiện tại, bây giờ Ví dụ: We should focus on the present rather than worry about the future. (Chúng ta nên tập trung vào hiện tại hơn là lo lắng về tương lai.)

check Nghĩa 3: Có mặt ở đâu đó Ví dụ: All employees must be present at the meeting. (Tất cả nhân viên phải có mặt trong cuộc họp.)

check Nghĩa 4: Giới thiệu, trình bày (thuyết trình) Ví dụ: He will present his research at the conference. (Anh ấy sẽ trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị.)