VIETNAMESE
trúng tuyển
ENGLISH
gain admission to
/ɡeɪn ədˈmɪʃən tuː/
Trúng tuyển là thuật ngữ được sử dụng khi một ứng viên hoặc thí sinh đạt được thành công trong quá trình xét tuyển và được chấp nhận vào một chương trình học, trường đại học, hoặc tổ chức giáo dục khác mà họ đã nộp đơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy học hành chăm chỉ và xuất sắc trong kỳ thi để trúng tuyển vào các trường hàng đầu.
She studied diligently and excelled in her exams to gain admission to top-tier schools.
2.
Anh ấy nộp một đơn xin hồ sơ gây ấn tượng mạnh để trúng tuyển vào những trường nghệ thuật danh tiếng.
He submitted a strong application and impressive portfolio to gain admission to the prestigious art schools.
Ghi chú
Gain admission to là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục, đặc biệt liên quan đến việc xét tuyển vào các chương trình học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Get accepted into - Được nhận vào
Ví dụ:
She was thrilled to get accepted into Harvard University.
(Cô ấy rất vui khi được nhận vào Đại học Harvard.)
Secure a spot in - Đảm bảo suất nhập học
Ví dụ:
He worked hard to secure a spot in the top engineering program.
(Anh ấy đã nỗ lực để đảm bảo suất nhập học vào chương trình kỹ thuật hàng đầu.)
Enroll in - Đăng ký nhập học
Ví dụ:
After receiving his acceptance letter, he decided to enroll in the university.
(Sau khi nhận được thư báo trúng tuyển, anh ấy quyết định nhập học vào trường đại học.)
Be admitted to - Được nhận vào
Ví dụ:
Only the best students are admitted to this prestigious school.
(Chỉ những học sinh giỏi nhất mới được nhận vào ngôi trường danh giá này.)
Qualify for - Đủ điều kiện để vào
Ví dụ:
She qualified for a full scholarship at a top university.
(Cô ấy đủ điều kiện nhận học bổng toàn phần tại một trường đại học hàng đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết